KHÓA HỌC ONLINE TMGROUP
Câu 1 - 6 |
| ||||||
Direction: Look at each of the following photos and then listen to the recordings. Choose the answer that best describes each photo. You will hear the recordings ONCE only. | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) He's parking a truck. (Anh ấy đang đậu một chiếc xe tải.) (B) He's lifting some furniture. (Anh ấy đang nâng một số đồ đạc.) (C) He's starting an engine. (Anh ấy đang khởi động một động cơ.) (D) He's driving a car. (Anh ấy đang lái một chiếc xe hơi.) => Đáp án là B | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) Some curtains have been closed. (Một số rèm cửa đã được đóng lại.) (B) Some jackets have been laid on a chair. (Một số áo khoác được đặt trên ghế.) (C) Some people are gathered around a desk. (Một số người đang tụ tập quanh bàn làm việc.) (D) Someone is turning on a lamp. (Ai đó đang bật đèn.) => Đáp án là C | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) One of the women is reaching into her bag. (Một trong những người phụ nữ đang thò tay vào túi của cô ấy.) (B) The women are waiting in a line. (Những người phụ nữ đang xếp hàng chờ đợi.) (C) The man is leading a tour group. (Người đàn ông đang điều hành một nhóm du lịch.) (D) The man is opening a cash register. (Người đàn ông đang mở máy tính tiền.) => Đáp án là B | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) The man is bending over a bicycle. (Người đàn ông đang cúi xuống một chiếc xe đạp.) (B) A wheel has been propped against a stack of bricks. (Một bánh xe đã được tựa vào một chồng gạch.) (C) The man is collecting some pieces of wood. (Người đàn ông đang nhặt một số mảnh gỗ.) (D) A handrail is being installed. (Một lan can đang được lắp đặt.) => Đáp án là A | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) An armchair has been placed under a window. (Một chiếc ghế bành được đặt dưới cửa sổ.) (B) Some reading materials have fallen on the floor. (Một số tài liệu đọc rơi trên sàn.) (C) Some flowers are being watered. (Một số bông hoa đang được tưới nước.) (D) Some picture frames are hanging on a wall. (Một số khung ảnh đang được treo trên tường.) => Đáp án là D | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) She's adjusting the height of an umbrella. (Cô ấy đang điều chỉnh độ cao của một chiếc ô.) (B) She's inspecting the tires on a vending cart. (Cô ấy đang kiểm tra lốp xe trên một xe bán hàng tự động.) (C) There's a mobile food stand on a walkway. (Có một quầy bán đồ ăn di động trên lối đi.) (D)There are some cooking utensils on the ground. (Có một số dụng cụ nấu ăn trên mặt đất.) =>Đáp án là C | ||||||
|