ĐÁP ÁN - Thi Online: Luyện tập bộ câu hỏi trọng điểm Part 1 (Đề số 06)

KHÓA HỌC ONLINE TMGROUP





Câu 1 - 6
00:00
00:00
Direction: Look at each of the following photos and then listen to the recordings. Choose the answer that best describes each photo. You will hear the recordings ONCE only.
1.
A.
B.
C.
D.
Giải thích:
(A) She's looking out a window. (Cô ấy đang nhìn ra cửa sổ.)
(B) She's taking an item out of a refrigerator. (Cô ấy đang lấy một món đồ ra khỏi tủ lạnh.)
(C) She's grabbing a handful of carrots. (Cô ấy đang nắm lấy một mớ cà rốt.)
(D) She's putting some items in a bag. (Cô ấy đang để một số món đồ vào một chiếc túi.)

=> Đáp án B
1
2.
A.
B.
C.
D.
Giải thích:
(A) One of the women is tying her shoe. (Một trong những người phụ nữ đang buộc dây giày của cô ấy.)
(B) One of the women is wearing a hat. (Một trong những người phụ nữ đang đội một chiếc mũ.)
(C) One of the women is standing near a park bench. (Một trong những người phụ nữ đang đứng gần băng ghế công viên.)
(D) One of the women is carrying a computer up some stairs. (Một trong những người phụ nữ đang mang một chiếc máy tính lên cầu thang.)
=> Đáp án A
1
3.
A.
B.
C.
D.
Giải thích:
(A) The man is setting a clock. (Người đàn ông đang đặt đồng hồ.)
(B) The man is reaching for a box. (Người đàn ông đang với lấy một chiếc hộp.)
(C) The man is posting some information. (Người đàn ông đang đăng một số thông tin.)
(D) The woman is handing some food to the man. (Người phụ nữ đang đưa vài thức ăn cho người đàn ông.)
=> Đáp án C
4.
A.
B.
C.
D.
Giải thích:
(A) He's twisting some wires. (Anh ấy đang xoắn một vài sợi dây.)
(B) He's pruning a bush next to a building. (Anh ấy đang cắt tỉa một bụi cây bên cạnh một tòa nhà.)
(C) He's lifting a block. (Anh ấy đang nâng một khối gạch.)
(D) He's spreading cement with a shovel. (Anh ấy đang rải xi măng bằng một cái xẻng.)
=> Đáp án D
5
5.
A.
B.
C.
D.
Giải thích:
(A) The women are facing a desk. (Những người phụ nữ đang đối mặt với một cái bàn.)
(B) One of the women is holding a jacket. (Một trong những người phụ nữ đang cầm một chiếc áo khoác.)
(C) A drawer has been left open. (Một ngăn kéo đã được mở.)
(D) Some folders have been placed on top of a file cabinet. (Một số thư mục đã được đặt trên nóc tủ tài liệu.)
=> Đáp án C
2
6.
A.
B.
C.
D.
Giải thích:
(A) Some cups have been lined up on shelves. (Một vài chiếc cốc đã được xếp trên kệ.)
(B) A fruit basket has been emptied. (Một giỏ trái cây đã được làm trống.)
(C) Some pots are being filled with water. (Một số chậu đang được đổ đầy nước.)
(D) Some coffee has been spilled on the counter. (Một ít cà phê đã bị đổ trên quầy.)
=> Đáp án A

Post a Comment (0)
Previous Post Next Post