KHÓA HỌC ONLINE TMGROUP
Câu 1 - 6 |
| ||||||
Direction: Look at each of the following photos and then listen to the recordings. Choose the answer that best describes each photo. | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) He's untying a cloth apron. (Anh ấy đang cởi một chiếc tạp dề vải.) (B) He's setting a plastic bin on a shelf. (Anh ấy đang đặt một cái thùng nhựa trên giá.) (C) He's using a knife to slice some food. (Anh ấy đang dùng dao để cắt một số thức ăn.) (D) He's putting some groceries in a drawer. (Anh ấy đang đặt một số hàng tạp hóa vào ngăn kéo.) => Đáp án C | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) She's fixing her sunglasses. (Cô ấy đang chỉnh lại kính râm.) (B) She’s resting her hand on a bench. (Cô ấy đang đặt tay trên băng ghế.) (C) She's reaching into a handbag. (Cô ấy đang thò tay vào một chiếc túi xách.) (D) She's talking on the phone. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại.) => Đáp án D | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) One of the women is leaning over a trash can. (Một trong những người phụ nữ đang cúi xuống thùng rác.) (B) One of the women is looking at a post on a bulletin board. (Một trong những người phụ nữ đang xem một bài đăng trên bảng thông báo.) (C) One of the women is standing next to an entrance. (Một trong những người phụ nữ đang đứng cạnh lối vào.) (D) One of the women is counting money from a machine. (Một trong những người phụ nữ đang đếm tiền từ một cái máy.) => Đáp án B | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) A car has been parked beside a building. (Một chiếc ô tô đã được đỗ bên cạnh một tòa nhà.) (B) A door has been propped open. (Một cánh cửa đã được mở sẵn.) (C) There's a sign posted on a fence. (Có một tấm biển được dán trên hàng rào.) (D) Some plants have been arranged in a row. (Một vài cái cây đã được xếp thành một hàng.) => Đáp án A | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) Some light fixtures are being installed. (Một số thiết bị chiếu sáng đang được lắp đặt.) (B) A display case is being wiped. (Một hộp trưng bày đang được lau chùi.) (C) A server is distributing menus. (Một người phục vụ đang phân phát menu.) (D) A server is taking an order. (Một người phục vụ đang ghi món.) => Đáp án D | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) A vehicle is covered in snow. (Một chiếc xe bị bao phủ bởi tuyết.) (B) Some equipment is leaning against a truck. (Một vài thiết bị đang tựa vào xe tải.) (C) He's driving a vehicle through some snow. (Anh ấy đang lái một chiếc xe qua tuyết.) (D) He's closing the back of a truck. (Anh ấy đang đóng cửa sau của một chiếc xe tải.) => Đáp án B | ||||||
|