KHÓA HỌC ONLINE TMGROUP
Câu 1 - 10 |
| ||||||
Direction: Look at each of the following photos and then listen to the recordings. Choose the answer that best describes each photo. You will hear the recordings ONCE only. | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) An armchair has been placed under a window. (Một chiếc ghế bành được đặt dưới cửa sổ.) (B) Some reading materials have fallen on the floor. (Một số tài liệu đọc rơi trên sàn.) (C) Some flowers are being watered. (Một số bông hoa đang được tưới nước.) (D) Some picture frames are hanging on a wall. (Một số khung ảnh đang được treo trên tường.) → Đáp án là D | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) She's adjusting the height of an umbrella. (Cô ấy đang điều chỉnh độ cao của một chiếc ô.) (B) She's inspecting the tires on a vending cart. (Cô ấy đang kiểm tra lốp xe trên một xe bán hàng tự động.) (C) There's a mobile food stand on a walkway. (Có một quầy bán đồ ăn di động trên lối đi.) (D)There are some cooking utensils on the ground. (Có một số dụng cụ nấu ăn trên mặt đất.) → Đáp án là C | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) Some chairs are stacked in the corner. (Một số ghế được xếp chồng lên nhau trong góc.) (B) Some light fixtures are mounted on the wall. (Một số thiết bị chiếu sáng được gắn trên tường.) (C) Some tables are covered with tablecloths. (Một số bàn được trải khăn trải bàn.) (D) Some furniture is on display in a window. (Một số đồ đạc được trưng bày trong cửa sổ.) → Đáp án là B | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) One of the employees is walking with an empty tray. (Một trong những nhân viên đang đi với một khay trống.) (B) One of the employees is taping signs to a board. (Một trong những nhân viên đang dán các biển báo lên bảng.) (C) One of the employees is carrying a pair of scissors. (Một trong những nhân viên đang mang một cái kéo.) (D) One of the employees is hanging an apron on a hook. (Một trong những nhân viên đang treo tạp dề lên móc.) → Đáp án là A | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) She's paying for her meal. (Cô ấy đang trả tiền cho bữa ăn của mình.) (B) She's pouring a beverage. (Cô ấy đang rót đồ uống.) (C) She's facing a refrigerated display case. (Cô ấy đang đối mặt với một tủ lạnh trưng bày.) (D) She's ordering her lunch from a server. (Cô ấy đang đặt bữa trưa của mình từ một người phục vụ.) → Đáp án là C | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) He's putting vegetables into a bag. (Anh ấy đang bỏ rau củ vào trong một cái túi.) (B) He's setting up a tent. (Anh ấy đang dựng lều.) (C) The rear doors of a van are closed. (Cửa sau của một chiếc xe tải đang đóng.) (D) Some boxes have been stored inside a vehicle. (Một số hộp đã được cất giữ bên trong xe.) → Đáp án là D | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) The speaker is positioned next to a podium. (Loa được đặt cạnh bục.) (B) The man is drawing a graph on a presentation board. (Người đàn ông đang vẽ một biểu đồ trên bảng trình bày.) (C) One of the women is watching a video. (Một trong những người phụ nữ đang xem video.) (D) One of the women is adjusting her glasses. (Một trong những người phụ nữ đang điều chỉnh kính của mình.) → Đáp án là B | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) Some chairs have been arranged on a balcony. (Một số ghế đã được sắp xếp trên ban công.) (B) A clock has been propped up on a shelf. (Một chiếc đồng hồ đã được đặt trên giá.) (C) Some placemats are laid out on a bench. (Một số miếng lót bàn ăn được trải trên một chiếc ghế dài.) (D) A light fixture is hanging above a dining area. (Một thiết bị chiếu sáng được treo phía trên khu vực ăn uống.) → Đáp án là D | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) The presenter is closing a window. (B) The presenter is standing behind a podium. (C) The audience is facing a screen. (D) The audience is seated in a circle. Dịch (A) Người thuyết trình đang đóng cửa sổ. (B) Người thuyết trình đang đứng sau bục. (C) Khán giả đang hướng mắt về màn hình. (D) Khán giả ngồi thành một vòng tròn. → Đáp án là C | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) Some passengers are waiting on the walkway. (B) Some bicycles are mounted on a bus. (C) A bus is being driven down a road. (D) A garage door has been opened. Dịch (A) Một số hành khách đang đợi trên lối đi bộ. (B) Một vài chiếc xe đạp được chất trên chiếc xe buýt. (C) Một chiếc xe buýt đang được lái dọc theo một con đường. (D) Cửa nhà để xe đã được mở. → Đáp án là C | ||||||
|