KHÓA HỌC ONLINE TMGROUP
Câu 1 |
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
Giải thích: (A) The man is setting a clock. (B) The man is reaching for a box. (C) The man is posting some information. (D) The woman is handing some food to the man. Tạm dịch: (A) Người đàn ông đang đặt đồng hồ. (B) Người đàn ông đang với lấy một chiếc hộp. (C) Người đàn ông đang đăng một số thông tin. (D) Người phụ nữ đang đưa một số thức ăn cho người đàn ông. → Đáp án C | |||||||
|
Câu 2 |
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
Giải thích: (A) He's twisting some wires. (B) He's pruning a bush next to a building. (C) He's lifting a block. (D) He's spreading cement with a shovel. Tạm dịch: (A) Anh ấy đang xoắn một vài sợi dây. (B) Anh ấy đang cắt tỉa một bụi cây bên cạnh một tòa nhà. (C) Anh ấy đang nâng một khối gạch. (D) Anh ấy đang rải xi măng bằng một cái xẻng. → Đáp án D | |||||||
|
Câu 3 |
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
Giải thích: (A) The women are facing a desk. (B) One of the women is holding a jacket. (C) A drawer has been left open. (D) Some folders have been placed on top of a file cabinet. Tạm dịch: (A) Những người phụ nữ đang đối mặt với một cái bàn. (B) Một trong những người phụ nữ đang cầm một chiếc áo khoác. (C) Một ngăn kéo đã được mở. (D) Một số tài liệu đã được đặt trên nóc tủ tài liệu. → Đáp án C | |||||||
|
Câu 4 |
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
Giải thích: (A) Some cups have been lined up on shelves. (B) A fruit basket has been emptied. (C) Some pots are being filled with water. (D) Some coffee has been spilled on the counter. Tạm dịch: (A) Một vài chiếc cốc đã được xếp trên kệ. (B) Một giỏ trái cây đã được làm trống. (C) Một số chậu đang được đổ đầy nước. (D) Một ít cà phê đã bị đổ trên quầy. → Đáp án A | |||||||
|
Câu 5 |
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
Giải thích: (A) She's plugging in a fan. (Cô ấy đang cắm quạt). (B) She's packing up some equipment. (Cô ấy đang đóng gói một số thiết bị.) (C) She's bending down to tie her shoe. (Cô ấy đang cúi xuống để buộc dây giày.) (D) She's entering a storeroom. (Cô ấy đang vào kho chứa hàng.) → Đáp án là A | |||||||
|
Câu 6 |
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
Giải thích: (A) They're carrying trays of food. (Họ đang mang khay đồ ăn.) (B) They're walking into a building. (Họ đang đi vào một tòa nhà.) (C) They're approaching a sign in a parking area. (Họ đang tiến lại gần một biển báo ở khu đỗ xe.) (D) They're opening the doors of a vehicle. (Họ đang mở cửa một phương tiện.) → Đáp án là C | |||||||
|
Câu 7 |
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
Giải thích: (A) They're carrying a ladder. (Họ đang mang một chiếc thang.) (B) They're putting away some rope. (Họ đang cất dây thừng đi.) (C) They're installing a roof on a house. (Họ đang lắp mái cho căn nhà.) (D) They're organizing boxes of materials. (Họ đang sắp xếp hộp vật liệu.) → Đáp án là C | |||||||
|
Câu 8 |
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
Giải thích: (A) A step stool has been set in a corner. (Một cái ghế đẩu đã được đặt ở góc.) (B) A woman is reaching for a light switch. (Một người phụ nữ đang với tới công tắc đèn.) (C) Some binders have been lined up on a shelf. (Một vài tấm bìa đã được xếp lên giá sách.) (D) A woman is connecting a monitor to a keyboard. (Một người phụ nữ đang kết nối màn hình máy tính vào bàn phím.) → Đáp án là C | |||||||
|
Câu 9 |
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
Giải thích: (A) Some pillows have been placed on a bed. (Vài chiếc gối đã được đặt lên giường.) (B) Some lamps are hanging from the ceiling. (Vài cái đèn đang treo trên trần nhà.) (C) Some bed linens are piled on the floor. (Vài tấm ga giường được chất trên sàn nhà.) (D) Some chairs are next to a nightstand. (Vài chiếc ghế cạnh bàn đầu giường.) → Đáp án là A | |||||||
|
Câu 10 |
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
Giải thích: (A) There are some passengers boarding a boat. (Có vài hành khách lên thuyền.) (B) There's a deck overlooking a lake. (Có một bến tàu nhìn ra hồ.) (C) A motorboat is passing under a bridge. (Một chiếc thuyền môtô đang đi qua dưới cây cầu.) (D) Some people are diving off a pier. (Một số người đang lặn xuống từ bến tàu.) → Đáp án là B | |||||||
|