ĐÁP ÁN - Thi Online: Photos of People (Đề số 01)

KHÓA HỌC ONLINE TMGROUP




Câu 1 - 10
00:00
00:00
Direction: Look at each of the following photos and then listen to the recordings. Choose the answer that best describes each photo. You will hear the recordings ONCE only.
5
1.
(A)
(B)
(C)
(D)
Giải thích:
(A) He's parking a truck. (Anh ấy đang đậu một chiếc xe tải.)
(B) He's lifting some furniture. (Anh ấy đang nâng một số đồ đạc.)
(C) He's starting an engine. (Anh ấy đang khởi động một động cơ.)
(D) He's driving a car. (Anh ấy đang lái một chiếc xe hơi.)
→ Đáp án là B
3
2.
(A)
(B)
(C)
(D)
Giải thích:
(A) Some curtains have been closed. (Một số rèm cửa đã được đóng lại.)
(B) Some jackets have been laid on a chair. (Một số áo khoác được đặt trên ghế.)
(C) Some people are gathered around a desk. (Một số người đang tụ tập quanh bàn làm việc.)
(D) Someone is turning on a lamp. (Ai đó đang bật đèn.)
→ Đáp án là C
5
3.
(A)
(B)
(C)
(D)
Giải thích:
(A) One of the women is reaching into her bag. (Một trong những người phụ nữ đang thò tay vào túi của cô ấy.)
(B) The women are waiting in a line. (Những người phụ nữ đang xếp hàng chờ đợi.)
(C) The man is leading a tour group. (Người đàn ông đang điều hành một nhóm du lịch.)
(D) The man is opening a cash register. (Người đàn ông đang mở máy tính tiền.)
→ Đáp án là B
9
4.
(A)
(B)
(C)
(D)
Giải thích:
(A) The man is bending over a bicycle. (Người đàn ông đang cúi xuống một chiếc xe đạp.)
(B) A wheel has been propped against a stack of bricks. (Một bánh xe đã được tựa vào một chồng gạch.)
(C) The man is collecting some pieces of wood. (Người đàn ông đang nhặt một số mảnh gỗ.)
(D) A handrail is being installed. (Một lan can đang được lắp đặt.)
→ Đáp án là A
7
5.
(A)
(B)
(C)
(D)
Giải thích:
(A) He's folding some clothes. (Anh ấy đang gấp một số quần áo.)
(B) He's looking into a laundry cart. (Anh ấy đang nhìn vào một chiếc xe đẩy đồ giặt là.)
(C) He's removing some clothes from hangers. (Anh ấy đang lấy một số quần áo từ móc treo.)
(D) He's standing in front of a washing machine. (Anh ấy đang đứng trước máy giặt.)
→ Đáp án là B
6
6.
(A)
(B)
(C)
(D)
Giải thích:
(A) The man is leaning against a doorway. (Người đàn ông đang dựa vào ngưỡng cửa.)
(B) The man is opening up a package. (Người đàn ông đang mở một gói hàng.)
(C) One of the women is plugging in a printer. (Một trong những người phụ nữ đang cắm máy in.)
(D) One of the women is wearing glasses. (Một trong những người phụ nữ đang đeo kính.)
→ Đáp án là D
7
7.
(A)
(B)
(C)
(D)
Giải thích:
(A) She is attaching price tags to some merchandise. (Cô ấy đang gắn thẻ giá cho một số hàng hóa.)
(B) She is piling up some boxes. (Cô ấy đang chất đống một số hộp.)
(C) She is holding up some fruit. (Cô ấy đang cầm một số trái cây.)
(D) She is throwing away a plastic bag. (Cô ấy đang vứt bỏ một chiếc túi nhựa.)
→ Đáp án là C
7
8.
(A)
(B)
(C)
(D)
Giải thích:
(A) A jacket has been placed on the ground. (Một chiếc áo khoác được đặt trên mặt đất.)
(B) A man is watering some flowers. (Một người đàn ông đang tưới một số bông hoa.)
(C) A garden has been planted outside of a building. (Một khu vườn được trồng bên ngoài một tòa nhà.)
(D) A man is putting some tools in a toolbox. (Một người đàn ông đang đặt một số công cụ vào một hộp dụng cụ.)
→ Đáp án là C
3
9.
(A)
(B)
(C)
(D)
Giải thích:
(A) He's leaning over a container. (Anh ấy đang nghiêng người trên một thùng chứa.)
(B) He's digging in a garden. (Anh ấy đang đào trong một khu vườn.)
(C) He's replacing some floor tiles. (Anh ấy đang thay một số gạch lát sàn.)
(D) He's trimming some trees. (Anh ấy đang cắt tỉa một số cây.)
→ Đáp án là A
7
10.
(A)
(B)
(C)
(D)
Giải thích:
(A) A customer is picking up some clothing at a dry cleaner's. (Một khách hàng đang chọn một số quần áo ở tiệm giặt khô.)
(B) A customer is trying on a jacket. (Một khách hàng đang thử áo khoác.)
(C) A customer is handing a worker some cash. (Một khách hàng đang giao cho một nhân viên một số tiền mặt.)
(D) A worker is typing on a computer. (Một nhân viên đang gõ trên máy tính.)
→ Đáp án là A
7

Post a Comment (0)
Previous Post Next Post