KHÓA HỌC ONLINE TMGROUP
Câu 1 - 10 |
| ||||||
Direction: Look at each of the following photos and then listen to the recordings. Choose the answer that best describes each photo. You will hear the recordings ONCE only. | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) She's kneeling in front of a chalkboard. (B) She's sweeping a tile floor. (C) She's signing a receipt. (D) She's clearing off a countertop. Dịch: (A) Cô ấy đang quỳ gối trước tấm bảng đen. (B) Cô ấy đang quét sàn gạch. (C) Cô ấy đang ký biên lai. (D) Cô ấy đang dọn dẹp mặt bàn. => Đáp án A | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) A man is polishing the floor. (B) A man is unzipping a suitcase. (C) A man is picking up a cushion. (D) A man is drinking from a bottle. Dịch: (A) Một người đàn ông đang đánh bóng sàn nhà. (B) Một người đàn ông đang mở khóa vali. (C) Một người đàn ông đang nhặt một cái gối lên. (D) Một người đàn ông đang uống nước từ một cái chai. => Đáp án D | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) An announcer is setting down a microphone. (B) Some workers are constructing a platform. (C) There are some performers on a stage. (D) Some musicians are unpacking their equipment. Dịch: (A) Một phát thanh viên đang đặt micrô xuống. (B) Một vài công nhân đang dựng sân khấu. (C) Có một số người biểu diễn trên sân khấu. (D) Một số nhạc sĩ đang tháo gỡ thiết bị của họ. => Đáp án C | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) The woman is hanging up some posters. (B) The woman is writing on a document. (C) A laptop is being put away. (D) A flowerpot is being stored on a shelf. Dịch: (A) Người phụ nữ đang treo một vài tấm áp phích. (B) Người phụ nữ đang viết trên một tài liệu. (C) Một máy tính xách tay đang được cất đi. (D) Một lọ hoa đang được giữ trên giá. => Đáp án B | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) The people are watching a presentation. (B) Some books are being placed on a cart. (C) The people are kneeling in front of a shelf. (D) The people are visiting a library. Dịch: (A) Mọi người đang xem một bài thuyết trình. (B) Một số cuốn sách đang được đặt trên một xe đẩy. (C) Mọi người đang quỳ gối xuống trước kệ. (D) Mọi người đang ở trong thư viện. => Đáp án D | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) The women are facing each other. (B) The women are walking together. (C) One of the women is removing an item from her purse. (D) One of the women is drinking from a coffee cup. Dịch: (A) Những người phụ nữ đang đối mặt với nhau. (B) Những người phụ nữ đang đi dạo cùng nhau. (C) Một người phụ nữ đang lấy một món đồ ra khỏi ví. (D) Một người phụ nữ đang uống cà phê. => Đáp án C | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) One of the men is emptying out a plastic bag. (B) They're waiting in line at a checkout counter. (C) One of the men is pointing at some flowers. (D) They're selecting some fruits and vegetables. Dịch: (A) Một người đàn ông đang đổ những thứ có bên trong một nilong ra. (B) Họ đang xếp hàng chờ tại quầy thanh toán. (C) Một trong những người đàn ông đang chỉ vào một số bông hoa. (D) Họ đang chọn một số loại trái cây và rau quả. => Đáp án C | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) Some plants have been arranged in a row. (B) The woman is leaning against a windowsill. (C) Some cabinets have been opened at a workstation. (D) The woman is reading a billboard. Dịch: (A) Một số cây đã được sắp xếp thành một hàng. (B) Người phụ nữ đang dựa vào bậu cửa sổ. (C) Một vài chiếc tủ đã được mở tại một nơi làm việc. (D) Người phụ nữ đang đọc một bảng quảng cáo. => Đáp án A | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) She's looking out a window. (B) She's taking an item out of a refrigerator. (C) She's grabbing a handful of carrots. (D) She's putting some items in a bag. Tạm dịch: (A) Cô ấy đang nhìn ra cửa sổ. (B) Cô ấy đang lấy một món đồ ra khỏi tủ lạnh. (C) Cô ấy đang nắm lấy một mớ cà rốt. (D) Cô ấy đang để một số món đồ vào một chiếc túi. => Đáp án B | ||||||
|
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
| ||||||
Giải thích: (A) One of the women is tying her shoe. (B) One of the women is wearing a hat. (C) One of the women is standing near a park bench. (D) One of the women is carrying a computer up some stairs. Tạm dịch: (A) Một trong những người phụ nữ đang buộc dây giày. (B) Một trong những người phụ nữ đang đội một chiếc mũ. (C) Một trong những người phụ nữ đang đứng gần băng ghế công viên. (D) Một trong những người phụ nữ đang mang một chiếc máy tính lên cầu thang. => Đáp án A | ||||||
|